Chàng trai tốt bụng hay mua ủng hộ rau cho bà cụ ở góc chợ – Chuyện nhân văn
Chợ phường nhỏ nằm nép mình bên con đường chính, nơi những gian hàng giản dị quây quần nhau như những mảnh ghép chật vật của cuộc sống đô thị vội vã. Mỗi sáng, trong dòng người đông đúc và ồn ào, có một cụ bà dáng người nhỏ bé ngồi lặng lẽ ở một góc chợ. Mớ rau bà bán không nhiều – chỉ vài bó rau muống, ít mồng tơi, vài quả cà… xếp gọn gàng trên tấm nylon cũ sờn. Bà không rao, chỉ ngồi đó, ánh mắt trầm lặng và đầy những vết nhăn hằn lên từ năm tháng.
Minh – một chàng trai văn phòng trẻ, vẫn thường đi ngang qua chợ để đến chỗ làm. Hầu như sáng nào anh cũng dừng lại mua vài bó rau của bà. Không phải vì anh cần rau, mà là vì ánh mắt bà cụ khiến anh nhớ đến bà ngoại đã mất của mình. Mỗi lần trao tiền, anh luôn dúi thêm vài ngàn lẻ vào tay bà, kèm theo nụ cười nhẹ và câu: “Hôm nay bán có được không bà?”. Bà cụ chỉ cười, nụ cười không răng nhưng hiền hậu, và luôn đáp: “Cũng tàm tạm, cảm ơn cháu.”
Một ngày nọ, Minh bỗng thấy góc chợ quen thuộc trống trơn. Không có chiếc ghế gỗ ọp ẹp, không có tấm nylon quen thuộc, cũng không có bóng dáng bà cụ nhỏ bé. Anh đảo mắt nhìn quanh, nghĩ chắc bà chỉ nghỉ bán một hôm. Nhưng rồi ngày kế tiếp… và những ngày sau nữa… vẫn không thấy bà đâu.
Linh cảm điều gì đó không ổn, Minh quyết định hỏi thăm những tiểu thương xung quanh.
– Bà cụ già hay bán rau ở góc kia đâu rồi chị? – Minh hỏi một chị bán cá gần đó.
Chị ngẩng lên, nhìn Minh rồi thở dài:
– Bà cụ đó… mất rồi em ơi. Mới mấy hôm trước. Nghe đâu hôm đó bà ngất xỉu ngay ở chợ, đưa vào bệnh viện thì không qua khỏi.
Minh sững người. Một cảm giác nặng nề trùm lên ngực anh. Bà cụ – người mà anh chưa từng hỏi tên, chưa từng biết nhà, chỉ là một mảnh ghép nhỏ giữa thành phố rộng lớn – vậy mà nay đã ra đi, lặng lẽ như cách bà từng ngồi đó mỗi ngày.
– Nhà bà cụ ở đâu chị biết không?
– Hình như ở trong hẻm 245 đó, căn nhà cuối cùng ấy. Mấy người quen trong xóm bảo bà sống một mình, không thân thích.
Minh cảm ơn rồi vội vã rẽ vào con hẻm được chỉ dẫn. Căn nhà nhỏ ở cuối con đường xi măng ngoằn ngoèo hiện ra – mái tôn rỉ sét, vách tường xám mốc, cánh cửa gỗ khép hờ.
Anh gõ cửa. Một lát sau, một người đàn ông trung niên mở hé, ánh mắt cảnh giác.
– Dạ… cháu chào chú. Cho cháu hỏi, đây có phải là nhà của bà cụ hay bán rau ngoài chợ không ạ?
Người đàn ông ngập ngừng rồi gật đầu:
– Là nhà bà Mười. Cậu là người quen?
– Dạ… cháu hay mua rau của bà thôi. Nghe tin bà mất… cháu muốn ghé thăm.
Người đàn ông mở rộng cửa.
– Vô đi. Bả đi rồi mà chẳng có ai thân thích tới. Có gì đâu mà thăm viếng nữa. Nhưng nếu cậu quý bả, vô thắp cho bả nén nhang cũng được.
Minh bước vào. Căn nhà nhỏ tối tăm, chỉ có vài món đồ đạc cũ kỹ, một chiếc bàn thờ đơn sơ được dựng tạm bằng gỗ mục. Ảnh thờ bà cụ nằm giữa bàn, đôi mắt trong ảnh dường như vẫn ánh lên nét hiền từ như khi còn sống.
Khi anh cúi xuống châm hương, ánh mắt bất chợt lướt qua một góc bàn. Ở đó, có một tấm ảnh cũ bị kẹp giữa hai cuốn sách. Tò mò, anh rút ra xem.
Và rồi, Minh chết lặng.
Trong bức ảnh đã ngả màu thời gian, là hình một người phụ nữ trẻ – chính là bà cụ – đứng cạnh một cậu bé chừng 6-7 tuổi. Cậu bé ấy… chính là anh.
Không thể nhầm được. Đó là tấm áo sơ mi xanh mà anh từng mặc trong một tấm hình thời thơ ấu, và mái tóc được cắt xén ngô nghê bởi mẹ anh. Phía sau bức ảnh có dòng chữ nhòe nhoẹt mực: “Mẹ con mình ở công viên, 1997.”
“Không thể nào…” – Minh lẩm bẩm, tim đập thình thịch.
– Chú ơi… tấm ảnh này là sao ạ? Cậu bé này… là cháu hồi nhỏ…
Người đàn ông tròn mắt, rồi ngồi xuống ghế, thở dài:
– Cậu tên gì?
– Dạ, cháu tên Minh. Nguyễn Văn Minh.
Người đàn ông khựng lại, rồi im lặng rất lâu. Cuối cùng, ông mới lên tiếng, giọng chậm rãi:
– Vậy thì… đúng là cậu rồi. Hồi trước, bả hay kể về đứa con trai tên Minh – con của bà – nhưng đi lạc từ nhỏ. Không ai tin lời bả cả, ai cũng nghĩ bả già rồi lẩm cẩm… Nhiều lần bả ra công viên, ngồi chờ. Bả nói, “Nó sẽ quay lại. Tao tin là nó còn sống.”
Minh cảm giác đất dưới chân như sụp đổ. Cổ họng nghẹn đắng. Hàng ngàn câu hỏi dồn lên: Tại sao? Tại sao anh lại không biết? Cha mẹ anh đâu? Sao họ chưa bao giờ nhắc đến chuyện này?
– Nhưng cháu… cháu lớn lên với cha mẹ nuôi, họ nói là tìm thấy cháu bị bỏ rơi ở chùa.
– Có thể là lúc đó bà cụ tìm không ra, ai đó tưởng là trẻ bị bỏ rơi… Tôi cũng chỉ nghe loáng thoáng, nhưng bả thì chưa bao giờ từ bỏ hy vọng.
Minh nhìn lại tấm ảnh. Gương mặt bà cụ vẫn cười dịu dàng, còn anh thì nắm tay bà, ánh mắt trong trẻo và tin tưởng. Một giọt nước mắt lăn xuống má anh.
***
Nếu bạn thấy đoạn mở đầu này ổn, mình sẽ tiếp tục phần còn lại – câu chuyện sẽ đi sâu vào hành trình của Minh đi tìm lại sự thật về thân thế, quá khứ bị thất lạc, ký ức tuổi thơ, và cả hành động cuối cùng anh dành cho người mẹ đã âm thầm dõi theo anh suốt cả cuộc đời.
Minh trở về căn hộ nhỏ của mình mà tâm trí vẫn quay cuồng với những hình ảnh trong quá khứ. Anh ngồi sụp xuống ghế, đặt tấm ảnh lên bàn, nhìn chằm chằm vào gương mặt cậu bé trong ảnh – ánh mắt ấy, khuôn miệng ấy, rõ ràng là anh. Mọi chuyện anh từng tin tưởng bấy lâu – tuổi thơ ở cô nhi viện, gia đình nhận nuôi, lý do anh được gọi là “đứa trẻ bị bỏ rơi” – tất cả như đang sụp đổ.
Tối hôm đó, anh gọi điện về cho ba mẹ nuôi. Giọng run rẩy.
– Con muốn hỏi ba mẹ một chuyện… Con… con có thật là bị bỏ rơi không?
Đầu dây bên kia im lặng vài giây. Rồi mẹ anh trả lời, giọng nghèn nghẹn.
– Mẹ biết sẽ đến ngày con hỏi. Đúng là người ta tìm thấy con ở cổng chùa trong một buổi sáng mưa tầm tã. Mẹ và ba xin nhận con về nuôi khi con chỉ khoảng sáu tuổi… Không ai biết con từ đâu đến.
– Con gặp… mẹ ruột của con rồi. Bà cụ bán rau ngoài chợ. Bà… mất rồi.
Tiếng nấc nhỏ phát ra bên kia điện thoại. Rồi một khoảng lặng dài.
– Mẹ xin lỗi vì không nói sớm. Nhưng mẹ không biết con có muốn biết không… Ba mẹ luôn yêu con như con ruột, con biết mà, phải không?
Minh không giận. Anh chỉ thấy đau. Đau vì những năm tháng bà cụ đã sống trong lặng thầm, không ai biết bà có một đứa con. Đau vì mình đã từng chạm mặt mẹ ruột biết bao lần, trao tiền, nhận rau, nói cười… mà không hề hay biết. Đau vì anh đã từng nghĩ bà là một người xa lạ.
Sáng hôm sau, Minh quay lại căn nhà cũ của bà. Anh xin phép được dọn dẹp lại, giữ gìn mọi thứ như cũ. Người đàn ông hôm trước – hàng xóm lâu năm – đồng ý. Trong lúc dọn nhà, Minh phát hiện một chiếc hộp gỗ nhỏ giấu dưới gầm giường. Mở ra, bên trong là cả một thế giới: những lá thư chưa bao giờ gửi đi, những tấm ảnh cũ, vài món đồ chơi đã gãy, và… một cuốn sổ tay đã mờ chữ.
Trang đầu tiên ghi: “Nhật ký của mẹ – viết cho Minh”.
Ngày… tháng… năm…
Hôm nay là sinh nhật con trai mẹ. Con tròn 7 tuổi. Nhưng con không còn ở đây. Mẹ không biết con đang ở đâu, con có khoẻ không, có được ăn no, có ai dỗ con ngủ không. Mẹ ra công viên ngồi như mọi năm. Mẹ sợ nếu con quay lại mà không thấy mẹ, con sẽ đi mất một lần nữa.
Minh bật khóc. Những dòng chữ run rẩy, đầy yêu thương, là tất cả những gì một người mẹ có thể gửi gắm cho đứa con bị mất tích. Mỗi dòng như một nhát dao rạch sâu vào lòng anh. Nhiều trang giấy đã thấm nước, loang mực – không biết là nước mắt của bà, hay những ngày căn nhà dột mưa.
Anh cẩn thận xếp cuốn sổ lại, như thể đang ôm giữ chính trái tim của người mẹ.
Từ ngày đó, Minh thường xuyên ghé lại căn nhà cũ. Anh dọn dẹp, sơn sửa, trồng thêm vài luống rau nhỏ trước sân như cách mẹ anh từng làm. Anh không chuyển về ở, nhưng vẫn giữ nó như một nơi để về – nơi đầu tiên anh thật sự biết mình thuộc về.
Một tuần sau, Minh quyết định quay lại chợ – nơi góc chợ ấy từng có bà cụ ngồi bán rau. Anh mang theo một tấm bảng nhỏ, vài bó rau sạch anh tự trồng ở nhà bà, và một chiếc ghế gỗ.
Tấm bảng ghi:
“Rau của mẹ – miễn phí. Nếu thấy nhớ một ai đó, hãy mang về một bó.”
Mọi người đi ngang qua đều dừng lại, đọc, rồi cúi đầu. Có người hỏi, có người chỉ im lặng. Một bà cụ khác ngồi bán kế bên, lặng lẽ rơi nước mắt.
– Bà Mười chắc vui lắm nếu thấy được cảnh này – bà nói.
Cứ mỗi sáng cuối tuần, Minh lại ngồi ở đó. Không phải để bán rau, mà như để bù đắp. Anh kể với người qua đường về bà cụ từng ngồi ở góc chợ này, về câu chuyện đứa con lạc mẹ suốt 20 năm, về tấm ảnh cuối cùng.
Không ai rời đi mà không ngoảnh đầu nhìn lại. Như thể một mảnh tình người được đánh thức.
Một hôm, có cô bé tầm tuổi học sinh đến, rụt rè nói:
– Chú ơi, cháu không có tiền… cháu chỉ muốn lấy một bó về cho bà cháu. Bà mới mất tuần rồi.
Minh mỉm cười, dúi vào tay cô bé hai bó rau:
– Vậy thì mang một bó cho bà, một bó cho cháu. Bà sẽ vui lắm.
Cô bé gật đầu rồi ôm bó rau chạy đi, mái tóc tung bay trong nắng. Minh nhìn theo, thấy thấp thoáng bóng dáng chính mình của những năm xưa. Cũng từng nhỏ bé, lạc lõng, và được một người mẹ chờ đợi không điều kiện.
Một tháng sau.
Minh tổ chức một buổi tưởng niệm nhỏ ở căn nhà cũ. Anh treo ảnh bà cụ lên tường, bày rau sạch trên bàn, mở cuốn sổ tay ra cho mọi người đọc. Không có nghi thức rườm rà, chỉ có bạn bè, vài người dân trong xóm, và những người từng mua rau của bà.
Một cậu sinh viên đứng lên phát biểu, giọng run run:
– Bà cụ từng cho em vài bó rau khi em hết tiền cuối tháng. Em chưa bao giờ quên nụ cười của bà. Hôm nay, biết được câu chuyện này, em cảm thấy… biết ơn. Và xấu hổ vì chưa từng hỏi tên bà.
Minh siết chặt tay lại, gật đầu. Đó cũng chính là cảm giác của anh.
Đến cuối buổi, Minh lấy ra một hộp tro cốt – phần còn lại của người mẹ từng bán rau ngoài chợ. Anh mang đến một công viên nhỏ – nơi hai mẹ con từng chụp tấm ảnh ngày xưa. Anh nhẹ nhàng rải tro dưới gốc cây, thì thầm:
– Mẹ ơi, con về rồi. Trễ quá, nhưng con sẽ không rời xa mẹ nữa.
Gió thổi qua những nhành cây như có tiếng thì thầm đáp lại. Lá rơi lả tả, nắng đọng trên má như giọt nước mắt của trời.
Từ một cậu bé lạc mất mẹ, từ một chàng trai vô tình mua rau mỗi ngày, Minh đã tìm lại cội nguồn của mình qua một tấm ảnh cũ và vài dòng nhật ký. Bà cụ – người mẹ âm thầm – không còn nữa, nhưng tình yêu của bà vẫn sống, không chỉ trong Minh, mà trong cả những người xa lạ từng được bà sẻ chia bằng những bó rau nhỏ bé.
Và nơi góc chợ năm xưa, mỗi sáng cuối tuần, vẫn có một chàng trai ngồi lặng lẽ bên bảng hiệu “Rau của mẹ”, như một minh chứng cho điều giản dị nhưng thiêng liêng:
Tình mẹ, dù muộn màng, vẫn có thể chạm tới trái tim – và làm nó thay đổi mãi mãi.
Bài và ảnh sưu tầm