Khám phá những tên tuổi vang bóng một thời trong làng cải lương Việt Nam – những huyền thoại của nghệ thuật truyền thống
Hương vị ngọt ngào của cải lương: Hòa mình trong di sản âm nhạc đa sắc của miền Nam Việt Nam, cải lương đã nảy nở từ hạt giống nhạc đờn ca tài tử, nhạc cổ xưa và dân ca miền đồng bằng sông Cửu Long. Và khi nhắc đến cải lương, không thể không kể đến những huyền thoại tài năng, những người đã cống hiến và đi vào lòng người yêu nghệ thuật. Hãy cùng điểm lại những “ông hoàng, bà chúa” đặc biệt của làng cải lương Việt Nam.
Vua xàng xê Minh Chí
Minh Chí – Sự Nghiệp Cải Lương Đắt Giá Khởi Đầu Từ Niềm Đam Mê
Nghệ sĩ Minh Chí (1924 – 1995), tên thật là Lê Mộng Lang, sinh ra tại Sài Gòn trong một gia đình lao động nghèo khó. Ngay từ khi còn nhỏ, Minh Chí đã phải làm việc vất vả hàng đêm tại lò heo Chánh Hưng. Tuy nhiên, đam mê ca hát cải lương đã hiện hữu trong tâm hồn Minh Chí từ lâu. Ông thường nghe nhạc cải lương qua máy hát đĩa nhựa và học hát theo phong cách của những nghệ sĩ nổi tiếng thời đó như Tám Thưa, Năm Nghĩa…
Khi không phải làm việc, Minh Chí luôn theo dõi những buổi đờn ca tài tử tại các dịp cưới hỏi, giỗ tổ trong xóm, và đôi khi ông còn được mời tham gia biểu diễn cùng các ban đờn ca tài tử địa phương. Với sự yêu mến và nỗ lực, từ khi còn nhỏ, Minh Chí đã trở thành một tài tử cải lương tiềm năng, sở hữu một giọng hát tuyệt vời, tràn đầy cảm xúc. Dần dần, tên tuổi của ông được vang xa và thu hút sự quan tâm của nhiều nhà sản xuất. Từ đó, sự nghiệp cải lương của Minh Chí chính thức khởi đầu, ông đi theo các đoàn hát, tự do bay nhảy khắp nơi từ làng xã đến các tỉnh thành trong cả nước để thể hiện đam mê của mình qua nghệ thuật đàn hát cải lương.
Thời kỳ đỉnh cao của sự nghiệp cải lương Minh Chí diễn ra khi anh gia nhập vào đoàn Kim Chưởng. Vào những năm 1960, đoàn cải lương này được coi là “đệ nhất anh hùng lưu diễn” nhờ vở cải lương “Anh hùng Lạn Tương Như”. Trong vở tuồng này, Minh Chí thể hiện vai chính Lạn Tương Như với sự xuất sắc, khéo léo, và từ đó anh được trao danh hiệu “Vua Xàng Xê”. Mỗi lần Minh Chí mang đến những phần trình diễn mạnh mẽ, dứt khoát, khán giả dưới sân khấu đều tập trung lắng nghe và vỗ tay cuồng nhiệt. Từ Nam ra Bắc, tên tuổi của Minh Chí trở nên nổi tiếng khắp cả nước và thậm chí vượt biên giới sang các nước láng giềng. Những bộ đĩa hát và giọng ca vang vọng của Minh Chí đã giúp ông khẳng định sự tài năng vô song trong làng cải lương Việt.
Ông Vua Vọng Cổ – Út Trà Ôn: Huyền thoại “Tình Anh Bán Chiếu”
Út Trà Ôn (1919 – 2001), hay còn gọi là Nguyễn Thành Út, sinh ra tại huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long, đã trở thành một trong những giọng ca tài năng vượt trội của làng cải lương Việt Nam. Từ khi còn nhỏ, Út Trà Ôn đã khơi dậy niềm đam mê sâu sắc với nghệ thuật cải lương, với giọng hát trầm ấm và trữ tình đặc biệt. Qua nhiều năm rèn luyện cùng với âm điệu thiên nhiên ban tặng, Út Trà Ôn nhanh chóng trở thành một danh hiệu “vua vọng cổ” được xướng danh khắp cả nước.
Khi nhắc đến nghệ sĩ Út Trà Ôn, người ta liền nghĩ ngay đến bản vọng cổ “Tình Anh Bán Chiếu” – tác phẩm vọng cổ nổi tiếng gắn bó với tên tuổi của ông. “Tình Anh Bán Chiếu” kể về tâm sự của một thanh niên bán chiếu, người mang tình cảm với một cô gái mua hàng. Bản ca này đơn giản, nhưng chính sự đơn giản ấy đã thu hút trái tim khán giả, cộng thêm sự biểu diễn xuất sắc của Út Trà Ôn, tạo nên một cơn sóng mạnh mẽ trong thời kỳ đó. Sự nổi tiếng của “ông vua vọng cổ” đã lan tỏa khắp mọi miền đất nước và thậm chí vươn ra ngoài biên giới.
Vua vọng cổ Viễn Châu
Huỳnh Trí Bá, hay còn được biết đến với nghệ danh Viễn Châu, sinh ngày 21 tháng 10 năm 1924 tại huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. Ông sinh ra trong một gia đình vọng tộc và là con thứ sáu trong dòng họ. Viễn Châu được mọi người tôn kính như một “vua của các vị vua cải lương”, người đã đứng sau thành công của nhiều danh tướng trong làng cải lương thời đó.
Từ năm 1964, Viễn Châu đã khởi đầu một cuộc cách mạng âm nhạc trong làng cổ nhạc bằng việc đem tân nhạc vào vọng cổ, tạo nên những bản “tân cổ giao duyên” mới mẻ, mang đến sự đa dạng và phong phú hơn. Trong thập kỷ từ năm 1950 đến 1975, Viễn Châu đã sáng tác nhiều vở hài vọng cổ, những tác phẩm này sau này được các nghệ sĩ nổi tiếng như Văn Hường, Hề Sa,… thể hiện và để lại dấu ấn đặc biệt trong lòng khán giả thời điểm đó.
Với tài năng xuất sắc trong nghệ thuật cải lương, suốt nửa thế kỷ qua, Viễn Châu đã gặt hái thành công đáng kể trong sự nghiệp sáng tác của mình, với hơn 50 vở cải lương và 2000 bài ca vọng cổ để lại dấu ấn đậm nét trong lòng khán giả.
Vua Tao Đàn Thanh Hải
Nghệ sĩ Thanh Hải, tên thật là Hồ Văn Xia, sinh năm 1938 tại Dĩ An, Sông Bé, ngày nay thuộc Bình Dương. Cha của ông là Sáu Kỳ, một võ sư giỏi và người huấn luyện thanh niên trai tráng trong thời kỳ đấu tranh chống thực dân Pháp. Ông Sáu Kỳ đã trở thành nạn nhân của một tên phản bội, người đã tiếp tay cho thực dân Pháp và gây ra cái chết đau lòng cho ông, bằng cách hành động tàn ác và đẩy ông xuống sông. Khi nhắc đến cha đã mất, nghệ sĩ Thanh Hải không thể kìm nén được cảm xúc, ông rơi nước mắt: “Không thể tìm thấy thi thể cha, không biết ngày ông qua đời, mẹ tôi đã chọn ngày ông bị bắt làm ngày giỗ”.
Sau khi cha qua đời, Thanh Hải phải từ bỏ việc học, sẵn sàng để kiếm tiền nuôi mẹ. Ông đã làm việc tại trang trại cao su Bến Cát và vẫn giữ được tấm bằng trung học đệ nhất cấp, cùng với khả năng nói tiếng Pháp thành thạo. Trong những ngày khó khăn nhất của cuộc đời, radio nhỏ trở thành người bạn đồng hành duy nhất của Thanh Hải, trong suốt ngày đêm. Nhờ việc lắng nghe radio, ông đã say mê giọng hát trầm lắng của nghệ sĩ Út Trà Ôn qua những bài vọng cổ như “Sầu vương biên ải”, “Tình anh bán chiếu”,… Từ đó, Thanh Hải bắt đầu tìm mua nhiều bài ca vọng cổ để tập hát, coi đó như một niềm vui giải tỏa nỗi buồn trong lòng.
Với tình yêu mãnh liệt dành cho cải lương, vào năm 24 tuổi, sau 7 năm làm việc tại trại cao su, Thanh Hải quyết định rời bỏ công việc để theo đuổi ước mơ ca hát. Vào khoảng năm 1958, Thanh Hải gia nhập đoàn Kim Hoàng – Như Mai và được sự giới thiệu của nhà soạn giả Điền Long, ông lấy nghệ danh là Thanh Hải. Với tài năng và nỗ lực không ngừng, Thanh Hải dần trở thành một trong những diễn viên chính của đoàn.
Khi tên tuổi của Thanh Hải lan tỏa như một cơn gió, ông chuyển đến đoàn Thủ Đô và gặp gỡ với soạn giả Thu An, người đã viết một kịch bản kèm theo đoạn ngâm thơ theo điệu Tao Đàn vô cùng khó khăn. Tuy nhiên, Thanh Hải đã vượt qua mọi thách thức và trình diễn xuất sắc, không ai có thể sánh bằng. Điều này khiến ông ngày càng được khán giả yêu mến hơn và nhận được biệt danh “Vua Tao Đàn” – một danh hiệu đáng tự hào.
Vua hài Văn Hường
Văn Hường, tên thật là Nguyễn Văn Hường, sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo, là con thứ sáu trong gia đình. Ông được bạn bè gọi là “Sáu Văn Hường”. Từ khi còn nhỏ, niềm đam mê cải lương đã cháy bùng trong lòng Văn Hường. Lúc 15 tuổi, ông phải rời xa gia đình và đến Sài Gòn để bán hạt dưa trước cửa nhà hát Nguyễn Văn Hảo.
Mặc dù phải kiếm sống bằng việc bán hàng, niềm đam mê ca hát trong Văn Hường không bao giờ phai nhạt. Ông thường ngồi ngâm nga những bài hát vọng cổ. Một lần, nghệ sĩ Lệ Liễu, người đang phụ trách chương trình ca nhạc cải lương đài phát thanh Sài Gòn, nhìn thấy Văn Hường hát rất tốt mặc dù còn nhỏ tuổi, đã mời ông hát chung. Rồi ông bầu Bảy Cao, giám đốc đoàn hát Hoa Sen, nghe Văn Hường hát và để ý đến ông cùng với nhiều nghệ sĩ khác. Trong số những người đến nghe ông hát, có soạn giả NSND Viễn Châu. Từ đó, cuộc đời Văn Hường đã chuyển sang một trang mới dưới sự chú ý của “vua soạn giả Vọng cổ”.
Với giọng ca của mình, Văn Hường đã chinh phục khán giả thông qua những bài vọng cổ như “Đêm tân hôn”, “Vợ tôi đi coi bói” và đặc biệt là bài vọng cổ “Tư Ếch đi Sài Gòn”, đã đưa tên tuổi ông lên một tầm cao mới. Những năm 1960, ông trở thành một ngôi sao nổi tiếng khắp cả nước, được khán giả gọi là “Vua vọng cổ hài”.
Nữ hoàng sầu muộn Út Bạch Lan
Út Bạch Lan, tên thật là Đặng Thị Hai, sinh năm 1935 tại huyện Đức Hòa, tỉnh Long An. Với hoàn cảnh gia đình khó khăn, Út Bạch Lan và mẹ phải nương tựa vào nhau và thuê một căn nhà nhỏ ở khu Chợ Lớn. Tại đây, bà gặp Đinh Văn Dậm, người cũng đang trong hoàn cảnh khó khăn và hai người trở thành chị em ruột. Dậm nhận ra tài năng ca hát thiên phú của Út Bạch Lan và rủ bà đi hát dạo, hy vọng có thể cùng nhau chia sẻ gánh nặng cuộc sống.
Cùng nhau trên các con đường của Sài Gòn, Út Bạch Lan và Đinh Văn Dậm thường xuất hiện, hát và chơi đàn để kiếm tiền. Thời gian trôi qua, Đinh Văn Dậm trở thành một trong những nhạc công hàng đầu tại Việt Nam với nghệ danh Văn Vĩ. Trong khi đó, nhờ giọng ca ngọt ngào, Út Bạch Lan được cô Năm Cần Thơ, một giọng ca hàng đầu của sân khấu cổ nhạc, giúp đỡ và đưa bà gần hơn với giấc mơ ca hát.
Với sự nỗ lực của bản thân, tên tuổi của Út Bạch Lan nổi lên như một hiện tượng thời đó với vở diễn đầu tiên “Đồ Bàn Di Hận” của Lê Khanh. Không biết liệu có phải do cuộc đời bà đã trải qua nhiều giai đoạn khó khăn, nhưng khi tiếng hát của bà vang lên, người nghe có cảm giác nghẹn ngào, u uất khó tả. Út Bạch Lan được người hâm mộ và các nhà báo trọng thưởng với nhiều danh xưng như Hoa lan trắng, Sầu nữ, Nữ hoàng vọng cổ,… Tuy nhiên, Út Bạch Lan thích nhất biệt danh “Sầu nữ”.
Nữ hoàng sầu muộn Út Bạch Lan tiếp tục tỏa sáng trên sân khấu và ghi dấu ấn qua những tác phẩm vọng cổ đầy cảm xúc. Giọng hát của bà mang đến những tâm trạng sâu lắng, những cung bậc cảm xúc tưởng chừng không thể diễn tả hết. Những ca khúc như “Bánh trôi nước,” “Chín câu,” “Tóc trắng trên mái nhà” và đặc biệt là “Sầu tím thiệp hồng” đã gắn liền với tên tuổi Út Bạch Lan.
Với sự tận tụy và đam mê, Út Bạch Lan trở thành biểu tượng của thể loại vọng cổ, được người hâm mộ kính trọng và yêu mến. Bà đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nghệ sĩ sau này và để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người hâm mộ. Không chỉ được biết đến trong nước, Út Bạch Lan còn trở thành một nghệ sĩ quốc tế, biểu diễn tại nhiều nước trên thế giới và nhận được sự tán thưởng cao.
Tuy cuộc đời Út Bạch Lan trải qua nhiều gian nan và khó khăn, nhưng bà luôn biết vượt qua và tỏa sáng với niềm đam mê với nghệ thuật. Út Bạch Lan được tôn vinh với danh xưng “Nữ hoàng sầu muộn” bởi khả năng truyền đạt tình cảm sâu sắc và cảm xúc trong âm nhạc của mình.
Đó là câu chuyện về Út Bạch Lan, một nữ hoàng vọng cổ và biểu tượng âm nhạc đầy cảm xúc của Việt Nam.
Nữ hoàng sân khấu Thanh Nga
Thanh Nga, còn được biết đến với biệt danh “Nữ hoàng sân khấu cải lương,” là một nghệ sĩ nổi tiếng trong làng cải lương Việt Nam thập kỷ 1950. Ngay từ khi chỉ mới 8 tuổi, Thanh Nga đã thu hút sự chú ý của khán giả và biểu diễn trên sân khấu trong nhiều vở kịch như “Đồ Bàn Di Hận” và “Phạm Công Cúc Hoa”. Với sự cống hiến không ngừng và sự hướng dẫn tận tâm từ những nghệ sĩ có uy tín trong ngành như Phùng Há và Kim Cương, cộng thêm vẻ ngoại hình xinh đẹp và nổi bật, Thanh Nga đã để lại nhiều ấn tượng đặc biệt trong lòng khán giả.
Tên tuổi của nghệ sĩ Thanh Nga lên đến đỉnh cao khi bà thể hiện vai diễn sơn nữ Phà Ca trong vở “Người vợ không bao giờ cưới” của nhà soạn giả Kiên Giang. Sự xuất sắc trong vai diễn này đã làm xúc động nhiều khán giả trước câu chuyện tình yêu ngang trái giữa nàng sơn nữ Phà Ca và chàng Kiều Mộng Long, con trai của sứ quân Kiểu Thuận tại đất Sơn Tây. Nhờ diễn xuất tài tình trong vai này và sự cố gắng không ngừng trong suốt thời gian dài, Thanh Nga đã được trao huy chương vàng đầu tiên của Giải Thanh Tâm khi còn rất trẻ. Đây là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp khẳng định tên tuổi của Thanh Nga và đưa bà trở thành “Nữ hoàng sân khấu cải lương” của nước ta thời xưa.
Vua không ngai Thành Được
Thành Được, với chất giọng ngân vang và ngọt ngào, là một trong những nghệ sĩ cải lương nổi tiếng nhất ở Sài Gòn trong những năm 1975. Ông được xem là người thành công nhất trong làng cải lương Việt Nam thời điểm đó, là nghệ sĩ cải lương đầu tiên sở hữu chiếc xe hơi và cũng là người dám chi tiền thuê máy bay từ Sài Gòn đi Buôn Mê Thuột để biểu diễn. Vì những thành tựu đáng nể này, ông được mọi người gọi là “Vua không ngai”.
Với giọng nói trầm ấm và sang trọng cùng tri thức của mình, Thành Được đã thể hiện một cách tuyệt vời những vai diễn trong các vở tuồng xã hội. Vai diễn Lĩnh Nam trong vở “Sân Khấu Về Khuya” đã nhận được nhiều lời khen và sự yêu thích từ khán giả ngay từ lần đầu tiên ông biểu diễn. Ngoài ra, Thành Được còn thể hiện sự linh hoạt của mình qua nhiều vai diễn khác nhau, đặc biệt là vai tướng cướp Thi Đằng, một vai diễn được coi là đỉnh cao trong sự nghiệp cải lương của ông.
Nữ hoàng kiếm hiệp – Nữ hoàng Tân cổ giao ᴅuyên Mỹ Châu
Nghệ sĩ Mỹ Châu, còn được biết đến với biệt danh “Nữ hoàng kiếm hiệp” và “Nữ hoàng Tân cổ giao duyên”, là một trong những giọng ca vàng của làng ca nhạc cải lương trong quá khứ. Bà có tên thật là Nguyễn Thị Mỹ Châu và sinh năm 1950 tại tỉnh Long An. Giống như nhiều nghệ sĩ khác, Mỹ Châu lớn lên trong một gia đình nghèo khó, với sự mất mát sớm của cha và mẹ bà phải làm việc vất vả để nuôi con.
Mẹ của Mỹ Châu là một người đam mê cải lương và đã nhận ra tài năng của con gái mình, do đó bà đã quyết định để Mỹ Châu bỏ học và theo đuổi sự nghiệp ca hát. Khi chỉ mới 11 tuổi, Mỹ Châu đã bắt đầu biểu diễn và hát trên sân khấu. Từ đây, cuộc đời bà đã chuyển sang một trang mới, với những thành công và thử thách trên con đường nghệ thuật.
Mỹ Châu nổi tiếng với giọng hát ngọt ngào, uyển chuyển và khả năng diễn xuất tài tình. Bà đã thể hiện xuất sắc trong thể loại kiếm hiệp và tân cổ giao duyên, trở thành biểu tượng của nghệ thuật cải lương. Sự sáng tạo và khả năng biểu diễn của Mỹ Châu đã khiến cô được ngưỡng mộ và yêu mến bởi khán giả.
Với nỗ lực không ngừng nghỉ và tình yêu mãnh liệt dành cho nghệ thuật, Mỹ Châu đã ghi dấu ấn đặc biệt trong lòng khán giả và được tôn vinh với danh hiệu “Nữ hoàng kiếm hiệp” và “Nữ hoàng Tân cổ giao duyên”.
Trong sự nghiệp ca hát của mình, nghệ sĩ Mỹ Châu đã đóng nhiều vai diễn để đời như vai Lan trong vở “Tìm lại cuộc đời” và vai Nàng Hai trong vở “Nàng Hai Bến Nghé”. Tuy nhiên, khi nhắc đến tên Mỹ Châu, nhiều người sẽ liên tưởng ngay đến danh xưng “Nữ hoàng kiếm hiệp” do bà đã thể hiện hết mình và đạt được nhiều thành công trong các vở cải lương có kịch bản “kiếm hiệp”.
Mỹ Châu đã thể hiện sự xuất sắc và ghi dấu ấn trong các vở cải lương mang yếu tố kiếm hiệp như “Tâm sự loài chim biển”, “Bóng hồng sa mạc”, “Sở vân cứu vợ”, “Khi rừng mới sang thu”, và nhiều vở khác. Với giọng hát ấn tượng, bà đã thu âm gần 380 bài tân cổ giao duyên và 168 vở cải lương nổi tiếng. Ngoài ra, Mỹ Châu cũng đã thành công trong vai trò đạo diễn sân khấu và là tác giả của nhiều vở cải lương và tân cổ giao duyên nổi tiếng.
Với đóng góp và thành tựu đáng kể trong nghệ thuật cải lương, Mỹ Châu đã xây dựng được một tên tuổi vững chắc và trở thành một trong những nghệ sĩ hàng đầu của làng ca nhạc cải lương Việt Nam.
Nữ hoàng Tân cổ giao ᴅuyên Phượng Liên
Nghệ sĩ Phượng Liên, tên thật là Lữ Phụng Liên, sinh năm 1947 tại Cần Thơ, là một trong những nghệ sĩ nổi tiếng của nền ca nhạc cải lương trước năm 1975. Mặc dù cha của bà không thích nghề ca hát, nhưng với đam mê mãnh liệt, Phượng Liên đã chọn con đường nghệ thuật làm nghề.
Tên tuổi của Phượng Liên bắt đầu nổi tiếng khi làm đào chính cho đoàn Kim Chưởng. Vào thời điểm đó, cùng với nghệ sĩ Dũng Thanh Lâm, Phượng Liên được coi là cặp diễn viên độc đáo và thu hút nhiều khán giả nhất. Cặp đôi này đã trình diễn nhiều vở tuồng ấn tượng như “Tiếng hạc trong trăng”, “Mùa trăng và nước mắt” và nhiều vở khác. Nhờ tài năng vượt trội, Phượng Liên trở thành một trong những nghệ sĩ nổi tiếng và được ngưỡng mộ, sánh ngang với nhiều tên tuổi khác như Thanh Nga, Lệ Thủy, Mỹ Châu và nhiều người khác trong thời kỳ đó.
Với sự góp mặt và thành tựu đáng chú ý trong nghệ thuật cải lương, Phượng Liên đã khẳng định được tên tuổi và vị trí của mình trong làng ca nhạc cải lương Việt Nam. Bà được biết đến với danh xưng “Nữ hoàng Tân cổ giao duyên” và để lại dấu ấn đặc biệt trong lòng khán giả.
Sau những năm 1975, Phượng Liên được mời gia nhập đoàn Thanh Minh – Thanh Nga và đảm nhận nhiều vai diễn ấn tượng. Bà tham gia trong các vở như “Sân khấu về khuya”, “Qua cầu đắng cay” và đặc biệt là vai The trong vở “Nửa đời hương phấn”. Vai diễn này đã giúp Phượng Liên khẳng định tên tuổi của mình trong làng cải lương Việt Nam và được vinh danh với danh hiệu “Nữ hoàng Tân cổ giao duyên”.
Với vai The trong “Nửa đời hương phấn”, Phượng Liên đã thể hiện sự xuất sắc và độc đáo, gửi gắm những cảm xúc tinh tế và sâu sắc. Với giọng hát và diễn xuất đầy tình cảm, bà đã ghi điểm trong lòng khán giả và nhận được nhiều sự công nhận và yêu mến. Danh hiệu “Nữ hoàng Tân cổ giao duyên” đã được trao tặng để ghi nhận đóng góp và thành tựu của Phượng Liên trong sự nghiệp cải lương.
Như vậy, Phượng Liên đã xứng đáng trở thành một trong những nghệ sĩ nổi tiếng và được ngưỡng mộ trong làng cải lương Việt Nam, và danh hiệu “Nữ hoàng Tân cổ giao duyên” thể hiện tầm quan trọng và độc đáo của bà trong nghệ thuật cải lương.
Hoàng đế đĩa nhựa Tấn Tài
Nghệ sĩ Tấn Tài đã thu hút sự yêu thích của khán giả bởi chất giọng trầm lắng và cảm xúc đặc trưng. Ông sinh năm 1938 tại huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang. Ban đầu, Tấn Tài là một thầy giáo nhưng ông có niềm đam mê đặc biệt với đờn ca tài tử. Vào năm 1959, ông quyết định từ bỏ nghề nhà giáo để theo đuổi sự nghiệp ca hát, mặc dù mẹ ông đã cố gắng khuyên ngăn. Tuy nhiên, niềm đam mê và ngọn lửa nghệ thuật đã thắp sáng trong tâm hồn Tấn Tài, và ông quyết tâm theo đuổi con đường ca hát.
Trong suốt cuộc đời nghệ thuật của mình, Tấn Tài đã làm việc với nhiều đoàn nghệ thuật khác nhau, nhưng sự tham gia vào đoàn Thủ Đô mới thực sự đem lại đỉnh cao cho sự nghiệp của ông. Nhờ tài năng và sự cố gắng không ngừng, năm 1963, ông đã nhận giải thưởng Thanh Tâm. Vào thời điểm đó, Tấn Tài được khán giả và báo chí gọi ông là “Hoàng đế đĩa nhựa” vì ông đạt kỷ lục thu 5-6 đĩa hát mỗi ngày và số lượng đĩa bán ra thuộc hàng “khủng” trong thời điểm đó.
Tấn Tài đã ghi dấu ấn trong lòng khán giả bằng chất giọng và sự biểu diễn độc đáo của mình. Ông là một trong những nghệ sĩ nổi tiếng và được ngưỡng mộ trong làng ca nhạc tài tử Việt Nam lúc bấy giờ. Danh hiệu “Hoàng đế đĩa nhựa” là một minh chứng cho đóng góp và thành tựu đáng kể của Tấn Tài trong sự nghiệp âm nhạc.
Nữ hoàng нồ quảng Phượng Mai
Nghệ sĩ Phượng Mai, tên thật là Trương Thị Bích Phượng, sinh năm 1956, được biết đến là một trong những nghệ sĩ vàng của làng cải lương Việt Nam. Với chất giọng ấm, ngọt lịm và khả năng truyền cảm, Phượng Mai đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng khán giả. Bà sinh ra trong một gia đình có nhiều người nổi tiếng trong nghệ thuật ca hát, và là thành viên thế hệ thứ 5 trong gia đình nghệ sĩ.
Năm 1970, Phượng Mai trở thành một trong những cô đào nổi tiếng nhất và thường đóng cặp với nhiều nghệ sĩ danh tiếng như Thanh Tòng, Đức Lợi, Hùng Cường và nhiều người khác. Khi nhắc đến Phượng Mai, người ta thường nhớ đến danh xưng “Nữ hoàng Hồ Quảng”. Lý do vì sao bà được gọi như vậy là vì khả năng biểu diễn cải lương Hồ Quảng của bà rất xuất sắc. Tiếng ca của Phượng Mai mang đến một làn gió mới cho nghệ thuật cải lương Hồ Quảng. Ngoài ra, Phượng Mai cũng là một trong số ít người có thể thành công trong cả lĩnh vực ca hát và diễn xuất. Trong những vai diễn buồn, bà có khả năng khiến khán giả rơi nước mắt, còn trong những vai mạnh mẽ, võ thuật, bà thể hiện những màn đánh võ xuất sắc để “rửa mắt” cho khán giả..
Phượng Mai là một ngôi sao nổi bật và có sự đóng góp đáng kể trong làng cải lương Việt Nam. Sự kết hợp giữa giọng hát tài năng và khả năng biểu diễn đa dạng đã đem lại cho bà danh tiếng và sự ngưỡng mộ từ khán giả.